Page 79 - NG2022_merged
P. 79
6
Diện tích, dân số và mật độ dân số năm2022
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area, population and population density in2022 by district
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
Area (Người) (Người/km )
2
(Km ) Average population Population density
2
2
(Person) (Person/km )
TỔNG SỐ - TOTAL 7.942,5 1.252.056 157,64
Thành phố Phan Thiết
Phan Thiet city 211,2 230.834 1.093,12
Thị xã La Gi
La Gi town 183,7 108.519 590,61
Huyện Tuy Phong
Tuy Phong district 778,6 146.904 188,68
Huyện Bắc Bình
Bac Binh district 1.865,8 133.010 71,29
Huyện Hàm Thuận Bắc
Ham Thuan Bac district 1.343,5 188.607 140,39
Huyện Hàm Thuận Nam
Ham Thuan Nam district 1.058,2 119.761 113,18
Huyện Tánh Linh
Tanh Linh district 1.199,0 98.878 82,47
Huyện Đức Linh
Duc Linh district 545,9 126.580 231,88
Huyện Hàm Tân
Ham Tan district 738,6 71.383 96,65
Huyện Phú Quý
Phu Quy district 18,0 27.580 1.530,52
78