Page 452 - NG2022_merged
P. 452

188
                               Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                               bình quân năm (Năm trước = 100)
                               Annual average consumer price index, gold and USD price index
                               (Previous year = 100)

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                          2018      2019      2020     2021      2022

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index               103,41    102,56    103,51    102,82   103,61
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff                 101,55    103,97    109,49    102,56   102,75
                       Lương thực - Food                103,64    101,51    105,35    103,76    98,75
                       Thực phẩm - Foodstuff            101,79    105,05    110,63    101,37   102,85
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out                     102,50    108,76    104,86   104,37
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette             102,53    101,75     99,70    86,00    103,66
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear             105,18    102,29    101,08    102,48   102,14
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   104,34   102,34   100,57    101,30   102,05
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods      101,02    100,98    101,61    101,40   102,57
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   124,00   102,93   101,70    100,03   100,14
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   131,40    103,31    102,01    100,00   100,00
                     Giao thông - Transport             108,49     98,26     87,26    111,37   112,74
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication              98,80     99,48     99,79    100,01   100,09
                     Giáo dục - Education               103,92    103,36    104,85    102,76   109,33
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services     104,35    103,43    105,20    103,02   110,21
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,15   101,13    97,34    99,48    101,08
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   103,04   103,27    104,63    102,16   102,47
                     Chỉ số giá vàng - Gold price index   102,53   107,94   128,36    106,11   103,03

                     Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,29   100,99   100,21   98,93   102,05



                                                             439
   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456   457