Page 448 - NG2022_merged
P. 448

186
                               Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                               các tháng năm2022 so với cùng kỳ năm trước
                               Consumer price index, gold and USD price index of months
                               in2022 compared with the same period of previous year

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.    Mar.    Apr.    May     June
                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index              104,17   102,81   103,71   103,80   103,79   104,06
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff                103,48   101,63   102,79   103,15   102,68   102,85
                       Lương thực - Food               99,40   98,62   98,79   100,20   99,31   99,03
                       Thực phẩm - Foodstuff           102,56   100,47   102,02   102,47   102,66   103,24
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out          107,66   105,87   106,54   106,17   104,27   103,69
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette            103,52   102,82   102,91   102,81   103,00   103,99
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear            102,83   100,89   101,58   101,88   101,98   102,24
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   105,05   101,14   101,94   102,58   102,28   101,18
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods     102,31   102,16   102,30   102,49   102,36   102,49
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   100,11   100,11   100,12   100,13   100,15   100,16
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Giao thông - Transport            116,59   117,84   120,95   119,12   121,52   124,95
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication            100,11   100,11   100,11   100,11   100,11   100,11
                     Giáo dục - Education              100,47   100,47   100,47   100,50   100,52   100,24
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services    100,35   100,35   100,35   100,35   100,35   100,00
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,30   100,30   100,30   99,82   99,96   100,93
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   101,91   101,94   102,13   102,26   102,48   102,70
                     Chỉ số giá vàng - Gold price index   96,20   98,42   106,37   109,76   106,92   104,11

                     Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   98,62   98,88   99,52   99,70   100,69   101,21



                                                             435
   443   444   445   446   447   448   449   450   451   452   453