Page 450 - NG2022_merged
P. 450
187
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm2022 so với kỳ gốc 2019
Consumer price index, gold and USD price index of months
in2022 compared to base period 2019
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 106,53 107,00 107,58 107,60 108,15 108,75
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 110,75 111,05 110,73 110,68 111,36 111,81
Lương thực - Food 104,73 104,91 104,08 104,13 104,42 104,64
Thực phẩm - Foodstuff 109,39 109,60 109,12 109,02 110,02 110,68
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 116,98 117,54 117,90 117,92 118,01 118,04
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 106,08 106,51 106,58 106,69 107,11 107,80
May mặc, mũ nón, giày dép
Garment, hat, footwear 104,39 104,53 104,41 104,36 104,41 104,86
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 101,94 102,29 103,25 103,67 103,47 103,16
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 103,41 103,52 103,70 103,94 104,17 104,39
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 101,78 101,78 101,79 101,81 101,83 101,84
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 102,11 102,11 102,11 102,11 102,11 102,11
Giao thông - Transport 107,38 110,07 116,01 115,35 118,47 122,98
Bưu chính viễn thông
Post and communication 100,10 100,10 100,10 100,10 100,10 100,10
Giáo dục - Education 110,15 110,15 110,15 110,18 110,20 110,22
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 111,29 111,29 111,29 111,29 111,29 111,29
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainment and tourism 98,66 98,86 98,89 98,92 98,97 99,19
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 104,14 104,42 104,58 104,76 105,02 105,48
Chỉ số giá vàng - Gold price index 136,76 139,46 144,99 145,76 144,22 142,67
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 98,51 98,42 99,16 99,50 100,40 100,71
437