Page 451 - NG2022_merged
P. 451

187
                               (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
                               và đô la Mỹ các tháng năm2022 so với kỳ gốc  2019
                               (Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
                               of months in2022 compared to base period  2019

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                      Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.     Dec.

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index            108,81   108,69   108,53   110,15   110,68   110,59
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff              112,63   113,77   113,90   113,77   114,06   114,27
                       Lương thực - Food             104,89   105,25   105,35   105,49   105,78   106,40
                       Thực phẩm - Foodstuff         111,88   113,21   113,28   113,00   113,36   113,50
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out        118,16   119,23   119,56   119,65   119,77   119,95
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette          108,10   108,73   108,95   108,95   109,18   109,91
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear          104,89   105,35   105,35   105,31   105,57   105,87
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   103,45   103,25   103,22   103,01   103,63   104,02
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods   104,79   105,30   105,55   105,58   105,89   106,17
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   101,86   101,89   101,90   101,90   101,90   101,93
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   102,11   102,11   102,11   102,11   102,11   102,11
                     Giao thông - Transport          118,79   111,40   108,61   105,75   108,41   105,06
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication          100,10   100,10   100,10   100,10   100,10   100,11
                     Giáo dục - Education            110,23   110,66   111,31   155,05   155,05   155,07
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services   111,29   111,29   111,98   162,89   162,89   162,89
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   99,66   100,18   100,21   100,25   100,32   100,61
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   105,65   105,98   106,00   106,12   106,31   106,72
                     Chỉ số giá vàng - Gold price index   137,27   135,99   133,55   135,99   139,33   138,82

                     Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,48   101,44   101,52   103,68   107,04   105,44


                                                             438
   446   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456