Page 447 - NG2022_merged
P. 447
185
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm2022 so với tháng 12 năm trước
(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
of months in2022 compared with December of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 102,51 102,39 102,24 103,77 104,27 104,18
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 101,99 103,02 103,14 103,02 103,28 103,48
Lương thực - Food 100,10 100,45 100,54 100,67 100,95 101,54
Thực phẩm - Foodstuff 102,60 103,82 103,88 103,63 103,95 104,09
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 101,41 102,32 102,61 102,69 102,79 102,95
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,95 103,55 103,76 103,76 103,98 104,68
May mặc, mũ nón, giày dép
Garment, hat, footwear 101,29 101,74 101,73 101,70 101,95 102,24
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 101,44 101,25 101,22 101,02 101,62 102,00
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,54 102,03 102,28 102,30 102,60 102,88
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,10 100,12 100,13 100,14 100,14 100,16
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 112,23 105,25 102,61 99,91 102,42 99,26
Bưu chính viễn thông
Post and communication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,01
Giáo dục - Education 100,08 100,47 101,05 140,76 140,77 140,78
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,00 100,00 100,61 146,36 146,36 146,36
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainment and tourism 101,24 101,77 101,80 101,84 101,91 102,21
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 101,63 101,94 101,96 102,07 102,25 102,65
Chỉ số giá vàng - Gold price index 101,83 100,88 99,07 100,88 103,36 102,97
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 102,17 102,13 102,21 104,38 107,76 106,16
434