Page 449 - NG2022_merged
P. 449
186
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm2022 so với cùng kỳ năm trước
(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index of months
in2022 compared with the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 103,15 102,76 102,58 103,98 104,37 104,18
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 102,16 101,92 102,14 102,82 103,88 103,48
Lương thực - Food 96,88 96,29 95,97 97,76 101,45 101,54
Thực phẩm - Foodstuff 102,96 102,54 102,94 103,67 104,65 104,09
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 102,76 103,11 103,18 103,19 103,21 102,95
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 103,88 104,21 104,10 103,99 104,10 104,68
May mặc, mũ nón, giày dép
Garment, hat, footwear 102,20 102,75 102,35 102,15 102,59 102,24
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,81 102,59 102,27 101,30 101,50 102,00
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 102,51 102,84 102,86 102,71 102,93 102,88
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,16 100,14 100,13 100,14 100,14 100,16
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 117,42 109,73 107,31 101,63 100,55 99,26
Bưu chính viễn thông
Post and communication 100,11 100,11 100,08 100,07 100,01 100,01
Giáo dục - Education 100,26 100,47 101,05 140,76 140,77 140,78
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,00 100,00 100,61 146,36 146,36 146,36
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainment and tourism 101,41 101,93 102,01 101,91 101,97 102,21
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 102,89 103,04 102,65 102,45 102,54 102,65
Chỉ số giá vàng - Gold price index 102,81 102,66 100,76 103,04 103,04 102,97
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 101,95 102,35 102,70 104,65 108,66 106,16
436