Page 430 - NG2022_merged
P. 430

181
                               Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành
                               phân theo loại hình kinh tế
                               Turnover of travelling by types of ownership


                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022


                                                                     Triệu đồng - Mill. dongs


                     TỔNG SỐ - TOTAL                       58.385   110.984   65.791   33.560   106.160

                      Nhà nước - State                         -         -        -        -        -

                      Ngoài nhà nước - Non-State           58.385   110.984   65.791   33.560   106.160

                        Tập thể - Collective                   -         -        -        -        -
                        Tư nhân - Private                  58.385   110.984   65.791   33.560   106.160

                        Cá thể - Household                     -         -        -        -        -

                      Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                      Foreign invested sector                  -         -        -        -        -

                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                     TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                      Nhà nước - State                         -         -        -        -        -
                      Ngoài nhà nước - Non-State           100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Tập thể - Collective

                        Tư nhân - Private                  100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Cá thể - Household                     -         -        -        -        -

                      Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                      Foreign invested sector                  -         -        -        -        -






                                                             417
   425   426   427   428   429   430   431   432   433   434   435