Page 435 - NG2022_merged
P. 435

0
                           V : Chi tiêu dùng ở kỳ gốc cố định (0);
                            i
                           n: Số lượng mặt hàng/nhóm mặt hàng.

                           Chỉ số giá tiêu dùng được tính hàng tháng, theo các gốc so sánh: Năm gốc,
                     tháng trước, cùng tháng năm trước, tháng 12 năm trước và bình quân thời kỳ cho
                     từng tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.





























































                                                             422
   430   431   432   433   434   435   436   437   438   439   440