Page 425 - NG2022_merged
P. 425

175
                               Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
                               phân theo nhóm hàng
                               Retail sales of goods at current prices by commodity group


                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                                Sơ bộ
                                                              2018     2019     2020    2021     Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                     34.459.965 38.446.244 41.940.125 45.200.107 52.000.159


                     Phân theo nhóm hàng - By commodity group
                       Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff   16.618.257 19.060.346 20.861.621 22.562.901 25.777.391
                       Hàng may mặc - Garment             1.648.014  1.814.498  1.900.558  1.971.573  2.258.039
                       Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
                       Household equipment and goods      3.250.543  3.498.486  3.730.083  3.920.724  4.512.561
                       Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
                       Cultural and educational goods       418.740   460.886   488.232   507.488   589.078
                       Gỗ và vật liệu xây dựng
                       Wood and construction materials    2.021.792  2.218.411  2.451.994  2.691.135  3.135.116

                       Ô tô các loại - Motors all of kinds       -        -       -        -        -
                       Phương tiện đi lại - Means of transport   1.744.367  1.854.890  1.995.768  2.163.737  2.490.686
                       Xăng dầu các loại
                       Petroleum oil, refined             5.380.396  5.839.893  6.453.670  6.999.965  8.167.647
                       Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)
                       Fuels material (excluding Petroleum oil,
                       refined)                             587.128   612.002   672.593   730.440   852.221
                       Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                       Repairing of motor vehicles, motor cycles   686.036   759.959   819.811   889.886  1.036.777
                       Hàng hóa khác - Other goods        2.104.694  2.326.873  2.565.797  2.762.258  3.180.644















                                                             412
   420   421   422   423   424   425   426   427   428   429   430