Page 426 - NG2022_merged
P. 426

176
                               Cơ cấu doanh thu bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
                               phân theo loại hình kinh tế và theo nhóm hàng
                               Structure of retail sales at current prices by commodity group


                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                                Sơ bộ
                                                              2018     2019     2020    2021     Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00


                     Phân theo nhóm hàng - By commodity group
                       Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff   48,23   49,58   49,74   49,92   49,57
                       Hàng may mặc - Garment                 4,78     4,72     4,53    4,36     4,34
                       Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
                       Household equipment and goods          9,43     9,10     8,89    8,67     8,68
                       Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
                       Cultural and educational goods         1,22     1,20     1,16    1,12     1,13
                       Gỗ và vật liệu xây dựng
                       Wood and construction materials        5,87     5,77     5,85    5,95     6,03

                       Ô tô các loại - Motors all of kinds       -        -       -        -        -
                       Phương tiện đi lại - Means of transport   5,06   4,82    4,76    4,79     4,79
                       Xăng dầu các loại
                       Petroleum oil, refined                15,61    15,19    15,39   15,49    15,71
                       Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)
                       Fuels material (excluding Petroleum oil, refined)    1,70   1,59   1,60   1,62   1,64
                       Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                       Repairing of motor vehicles, motor cycles   1,99   1,98   1,96   1,97     1,99

                       Hàng hóa khác - Other goods            6,11     6,05     6,12    6,11     6,12
















                                                             413
   421   422   423   424   425   426   427   428   429   430   431