Page 432 - NG2022_merged
P. 432

CHỈ SỐ GIÁ

                                                   PRICE INDEX



                      Biểu                                                                     Trang
                     Table                                                                     Page
                           Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
                      183   Monthly consumer price index                                        427
                           Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
                           so với tháng trước
                      184   Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2022
                           as compared to previous month                                        428
                           Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
                           so với tháng 12 năm trước
                      185   Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2022
                           as compared to December of previous year                             430
                           Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
                           so với cùng kỳ năm trước
                      186   Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2022
                           as compared to the same period of previous year                      432

                           Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
                           so với kỳ gốc 2019
                      187   Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2022
                           as compared to base period 2019                                      434

                           Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ
                           bình quân năm (Năm trước = 100)
                      188   Annual average consumer price index, gold and USD price index
                           (Previous year = 100)                                                436
                           Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
                           các tháng năm 2022 so với tháng trước
                      189   Monthly consumer price index, gold and USD price index of months index
                           in urban area in 2022 compared with previous month                   437

                           Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022 so với tháng trước
                      190   Monthly consumer price index in rural area in 2022 as compared to previous month   439

                           Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
                           các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
                      191   Monthly consumer price index, gold and USD price index of months index
                           in urban area in 2022 as compared to December of previous year       441





                                                             419
   427   428   429   430   431   432   433   434   435   436   437