Page 427 - NG2022_merged
P. 427

177
                               Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
                               phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                               Turnover of accommodation and catering service
                               at current prices by types of ownership
                               and by kinds of economic activity

                                                                                                Sơ bộ
                                                           2018     2019      2020      2021     Prel.
                                                                                                 2022

                                                                   Triệu đồng - Mill. dongs

                     TỔNG SỐ - TOTAL                  11.875.904  13.350.612  12.203.623   8.879.677  14.034.956
                     Phân theo loại hình kinh tế
                     By types of ownership
                       Nhà nước - State                      -         -         -        -         -
                       Ngoài Nhà nước - Non-State     11.565.917  12.946.984  11.947.631   8.697.663  13.794.957
                          Tập thể - Collective            8.078    10.963    8.000     6.000    7.000
                          Tư nhân - Private            3.498.898   3.969.505   3.579.889   2.481.189   4.027.987
                          Cá thể - Household           8.058.941   8.966.516   8.359.742   6.210.473   9.759.969
                       Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign invested sector          309.987   403.628   255.992   182.014   239.999
                     Phân theo ngành dịch vụ
                     By kinds of economic activity
                       Dịch vụ lưu trú - Accommodation service   3.248.752   3.659.158   2.550.382   1.146.118   3.226.191
                       Dịch vụ ăn uống - Catering service   8.627.152   9.691.454   9.653.242   7.733.559  10.808.765

                                                                    Cơ cấu - Structure (%)
                     TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00    100,00   100,00    100,00   100,00

                     Phân theo loại hình kinh tế
                     By types of ownership
                       Nhà nước - State                   97,39    96,98     97,90     97,95    98,29
                       Ngoài Nhà nước - Non-State          0,07     0,08      0,07      0,07     0,05
                          Tập thể - Collective            29,46    29,73     29,33     27,94    28,70
                          Tư nhân - Private               67,86    67,16     68,50     69,94    69,54
                          Cá thể - Household               2,61     3,02      2,10      2,05     1,71
                       Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign invested sector            97,39    96,98     97,90     97,95    98,29
                     Phân theo dịch vụ
                     By kinds of economic activity
                       Dịch vụ lưu trú - Accommodation service   27,36   27,41   20,90   12,91   22,99
                       Dịch vụ ăn uống - Catering service   72,64   72,59    79,10     87,09    77,01


                                                             414
   422   423   424   425   426   427   428   429   430   431   432