Page 433 - NG2022_merged
P. 433
Biểu Trang
Table Page
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022
so với tháng 12 năm trước
192 Monthly consumer price index in rural area in 2022
as compared to December of previous year 443
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
193 Monthly consumer price index, gold and USD price index of months index
in urban area in 2022 as compared with the same period of previous year 445
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022
so với cùng kỳ năm trước
194 Monthly consumer price index in rural area in 2022
as compared to the same period of previous year 447
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
195 Monthly consumer price index, gold and USD price index of months index
in urban area in 2022 as compared to base period 2019 449
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022
so với kỳ gốc 2019
196 Monthly consumer price index in rural area in 2022
as compared to base period 2019 451
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ
bình quân năm khu vực thành thị (Năm trước = 100)
197 Annual average consumer price index, gold, USD price index
in urban area (Previous year = 100) 453
Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn (Năm trước = 100)
198 Annual average consumer price index in rural area (Previous year = 100) 454
Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
199 Average retail price of some goods and services in the local area 455
420