Page 299 - NG2022_merged
P. 299

110
                               Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                               của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                               Average fixed asset per employee of acting enterprises
                               by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                2015     2018    2019    2020    2021

                     TỔNG SỐ - TOTAL                           199,20   513,75   857,26  1.090,00  1.134,81

                     A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing       453,65   664,99   753,44  1.128,73   755,68

                     B. Công nghiệp khai khoáng
                       Mining and quarrying                    276,68   515,40   515,27   607,87   571,97

                     C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                           118,01   134,40   154,38   171,48   163,67

                     D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                       Electricity, gas, steam and air conditioning supply   828,57  26.685,18  45.819,15  51.385,01  43.547,10
                     E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                       rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
                       waste management and remediation activities   245,15   262,16   320,58   627,52   796,49

                     F. Xây dựng - Construction                127,28   407,78   373,32   428,48   389,54
                     G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                       xe máy và xe có động cơ khác
                       Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
                       and motorcycles                         118,69   175,62   177,55   205,60   204,52
                     H. Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   382,19   399,04   399,48   584,68   897,12

                     I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                       Accommodation and food service activities   405,96   485,57   491,61   635,31   919,83

                     J. Thông tin và truyền thông
                       Information and communication            7,68    16,10   44,43   52,32   25,58
                     K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                       Financial, banking and insurance activities   3,87   41,95   61,52   40,58   51,21
                     L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities                  839,65   814,63   689,90  1.166,62  1.322,11






                                                             286
   294   295   296   297   298   299   300   301   302   303   304