Page 298 - NG2022_merged
P. 298
109
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh
nghiệp đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
Average fixed asset per employee of acting enterprises
by types of enterprise
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 199,20 513,75 857,26 1.090,00 1.134,81
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 403,02 487,90 551,56 633,08 668,86
DN 100% vốn nhà nước
100% capital state owned 688,30 633,91 722,82 871,84 934,17
DN hơn 50% vốn nhà nước
Over 50% capital state owned 252,80 155,10 177,64 161,31 166,15
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 175,77 571,20 441,71 653,29 753,16
Tư nhân - Private 134,87 147,98 160,94 156,27 196,57
Công ty hợp danh - Collective name 0,25 12,15 13,37 15,01 3,75
Công ty TNHH - Limited Co. 228,23 732,37 343,78 476,29 519,78
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 231,74 391,21 426,52 415,99 469,91
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 234,19 317,56 763,91 1.114,10 1.330,80
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 272,11 162,30 3.664,19 3.782,99 3.652,21
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 227,90 160,96 137,42 292,37 318,37
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture 1.074,16 170,32 29.612,25 27.043,49 15.927,20
285