Page 233 - NG2022_merged
P. 233

78
                            Số lao động trong các doanh nghiệp
                            đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                            phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                            Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
                            by district

                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                                  2015        2018        2019       2020        2021

                     TỔNG SỐ - TOTAL            70.367      74.112      74.993     67.606      70.812

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city            34.177      33.171      33.406     28.312      29.310

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                  6.672       6.846       6.695      6.484       6.539
                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district          5.325       5.710       5.443      4.567       5.678

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district           1.409       2.021       2.375      2.587       2.770

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district      4.795       7.684       8.386      8.200       8.313

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district      8.317       9.675       9.418      9.352       9.505
                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district          2.882       1.847       2.136      1.817       1.939

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district           4.463       4.574       4.523      3.618       3.855

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district            1.895       2.009       2.129      2.273       2.482

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district              432        575         482         396        421










                                                           232
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238