Page 231 - NG2022_merged
P. 231
77
Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 70.367 74.112 74.993 67.606 70.812
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 4.306 4.964 5.006 3.197 5.215
B. Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 1.594 1.774 2.020 2.726 2.738
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 28.688 29.284 29.172 29.081 29.614
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 392 666 989 1.181 1.280
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 853 940 881 845 960
F. Xây dựng - Construction 7.854 6.351 6.507 5.836 6.968
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 10.775 12.990 12.580 10.355 11.066
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1.410 1.099 1.314 1.429 1.215
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 10.183 10.584 9.995 6.631 4.976
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 106 144 96 67 80
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 53 96 85 134 72
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 263 566 942 1.223 1.644
230