Page 232 - NG2022_merged
P. 232

77
                            (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                            đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                            phân theo ngành kinh tế
                            (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                            as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2015     2018    2019    2020    2021


                     M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                       Professional, scientific and technical activities   1.380   1.719   1.768   1.759   1.692

                     N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities   983   1.250   1.635   1.228   1.454
                     P. Giáo dục và đào tạo - Education and training   492   565   789   911      847

                     Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities   514     572     633     620      649

                     R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation        288     262     282     258      201

                     S. Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities                  233     286     299     125      141
































                                                           231
   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237