Page 140 - NG2022_merged
P. 140
45
(Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế
và theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
(Cont.) Index of gross regional domestic product at constant 2010
prices by types of ownership and by kinds of economic activity
(Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 102,41 116,42 88,80 85,94 148,84
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 107,31 108,86 88,95 81,97 139,38
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 108,40 108,08 104,55 103,55 104,44
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 107,73 108,72 107,62 112,49 107,69
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 103,73 103,35 102,93 101,31 109,99
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 106,85 106,84 105,82 105,61 106,12
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 109,38 109,59 94,59 94,10 119,54
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, QL Nhà nước, an ninh
quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations;
Public administration and defence;
compulsory social security 101,77 101,23 102,92 102,17 101,95
P. Giáo dục và đào tạo
Education and training 105,45 105,17 105,00 102,54 104,83
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 106,47 105,17 110,05 119,85 91,55
139