STT |
Biểu |
Tên
Biểu |
1 |
Biểu
01/THDL |
Một số chỉ tiêu chủ yếu về du lịch (phần chung) |
2 |
Biểu
02/THDL |
Một số chỉ tiêu chủ yếu về du lịch (phần doanh nghiệp) |
3 |
Biểu
03/THDL |
Một số chỉ tiêu chủ yếu về du lịch (phần cá thể) |
4 |
Biểu
04/THDL |
Số cơ sở của các cơ sở lưu trú chia theo thành phần kinh
tế và số buồng, giường của khách sạn xếp tiêu chuẩn sao |
5 |
Biểu
05/THDL |
Lao động, nguồn vốn doanh thu của các cơ sở lưu trú chia
theo thành phần kinh tế |
6 |
Biểu
06/THDL |
Cơ cấu khách du lịch quốc tế tại Bình Thuận chia theo
quốc tịch 2005-2008 |
7 |
Biểu
07/THDL |
Số cơ sở, lao động, nguồn vốn doanh thu của các cơ sở nhà
hàng, ăn uống chia theo thành phần kinh tế |
8 |
Biểu
08/THDL |
Số lượng doanh nghiệp khách sạn, nhà nghỉ |
9 |
Biểu
09/THDL |
Lao động của doanh nghiệp, khách sạn, nhà nghỉ |
10 |
Biểu
10/THDL |
Lao động bình quân một doanh nghiệp khách sạn, nhà nghỉ |
11 |
Biểu
11/THDL |
Số doanh nghiệp khách sạn, nhà nghỉ phân theo qui mô lao
động |
12 |
Biểu
12/THDL |
Số doanh nghiệp khách sạn, nhà nghỉ theo qui mô mức thu
nhập bq 1 lao động/tháng |
13 |
Biểu
13/THDL |
Số doanh nghiệp khách sạn, nhà nghỉ phân theo qui mô
nguồn vốn |
14 |
Biểu
14/THDL |
Thu nhập người lao động của doanh nghiệp khách sạn, nhà
nghỉ |
15 |
Biểu
15/THDL |
Thu nhập bq 1 lao động/tháng của doanh nghiệp khách sạn,
nhà nghỉ |
16 |
Biểu
16/THDL |
Tài sản lưu động cuối năm của các doanh nghiệp khách sạn,
nhà nghỉ |
17 |
Biểu
17/THDL |
Tài sản cố định cuối năm của các doanh nghiệp khách sạn,
nhà nghỉ |
18 |
Biểu
18/THDL |
Nguồn vốn cuối năm của các doanh nghiệp khách sạn, nhà
nghỉ |
19 |
Biểu
19/THDL |
Nguồn vốn bình quân một doanh nghiệp khách sạn, nhà nghỉ |
20 |
Biểu
20/THDL |
Kết quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp khách
sạn, nhà nghỉ |
21 |
Biểu
21/THDL |
Doanh thu của các doanh nghiệp khách sạn, nhà nghỉ |
22 |
Biểu
22/THDL |
Doanh thu bình quân một doanh nghiệp khách sạn |
23 |
Biểu
23/THDL |
Thuế phát sinh phải nộp của doanh nghiệp khách sạn, nhà
nghỉ |
24 |
Biểu
24/THDL |
Tình hình ứng dụng công nghệ thông tin trong các doanh
nghiệp khách sạn, nhà nghỉ |
25 |
Biểu
25/THDL |
Hoạt động khách sạn, nhà nghỉ của các doanh nghiệp phân
theo thành phần kinh tế |
26 |
Biểu
26/THDL |
Hoạt động khách sạn, nhà nghỉ của các doanh nghiệp phân
theo địa bàn hành chính |
27 |
Biểu
27/THDL |
Hoạt động của các doanh nghiệp du lịch lữ hành |
28 |
Biểu
28/THDL |
Đặc điểm của khách du lịch trong nước |
29 |
Biểu
29/THDL |
Khảo sát ý kiến khách du lịch trong nước |
30 |
Biểu
30/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày của khách du lịch
trong nước |
31 |
Biểu
31/THDL |
Đặc điểm của khách du lịch quốc tế |
32 |
Biểu
32/THDL |
Khảo sát ý kiến khách du lịch quốc tế |
33 |
Biểu
33/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày của khách du lịch quốc
tế |
34 |
Biểu
34/THDL |
Cơ cấu khách du lịch trong nước theo giới tính, độ tuổi
và nghề nghiệp phân theo loại cơ sở lưu trú năm 2008 |
35 |
Biểu
35/THDL |
Cơ cấu khách du lịch trong nước theo mục đích chuyến đi
và tham khảo thông tin phân theo loại cơ sở lưu trú năm 2008 |
36 |
Biểu
36/THDL |
Cơ cấu khách du lịch trong nước theo phương tiện, số lần
đã đến và hình thức tổ chức đi phân theo loại cơ sở lưu trú năm 2008 |
37 |
Biểu
37/THDL |
Cơ cấu số lượt khách du lịch trong nước phân theo nghề
nghiệp năm 2008 |
38 |
Biểu
38/THDL |
Cơ cấu khách du lịch trong nước theo giới tính, độ tuổi,
nghề nghiệp phân theo loại số lần đến năm 2008 |
39 |
Biểu
39/THDL |
Cơ cấu số lượt khách du lịch trong nước phân theo mục
đích chuyến đi năm 2008 |
40 |
Biểu
40/THDL |
Cơ cấu khách du lịch trong nước tại địa phương chia theo
độ dài thời gian năm 2008 |
41 |
Biểu
41/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong
nước theo loại cơ sở lưu trú năm 2008 |
42 |
Biểu
42/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong
nước theo phương tiện đến năm 2008 |
43 |
Biểu
43/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong
nước theo mục đích đi năm 2008 |
44 |
Biểu
44/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong
nước phân theo độ tuổi năm 2008 |
45 |
Biểu
45/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong
nước phân theo nghề nghiệp năm 2008 |
46 |
Biểu
46/THDL |
Cơ cấu số lượt khách du lịch quốc tế phân theo loại cơ sở
lưu trú năm 2008 |
47 |
Biểu
47/THDL |
Cơ cấu số lượt khách du lịch quốc tế phân theo số lần đã
đến năm 2008 |
48 |
Biểu
48/THDL |
Cơ cấu số lượt khách du lịch quốc tế phân theo nghề
nghiệp của khách năm 2008 |
49 |
Biểu
49/THDL |
Cơ cấu số lượt khách du lịch quốc tế phân theo mục
đíchchuyến đi năm 2008 |
50 |
Biểu
50/THDL |
Cơ cấu số lượt khách du lịch quốc tế phân theo độ dài
lượt khách năm 2008 |
51 |
Biểu
51/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch quốc tế
phân theo loại cơ ở lưu trú năm 2008 |
52 |
Biểu
52/THDL |
Cơ cấu Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch quốc tế
phân theo phương tiện đến năm 2008 |
53 |
Biểu
53/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch quốc tế
phân theo mục đích chuyến đi năm 2008 |
54 |
Biểu
54/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch quốc tế
phân theo độ tuổi năm 2008 |
55 |
Biểu
55/THDL |
Cơ cấu chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch quốc tế
phân theo nghề nghiệp của khách năm 2008 |