Page 578 - NG2022_merged
P. 578

251
                               Trật tự, an toàn xã hội
                               Social order and safety



                                                                                                Sơ bộ
                                                               2018     2019    2020     2021    Prel.
                                                                                                 2022

                     Tai nạn giao thông - Traffic accidents

                       Số vụ tai nạn (Vụ)
                       Number of traffic accidents (Case)      427      422     357      258      251
                        Số vụ va chạm giao thông
                        Number of traffic collisions
                        with minor damage or minor injuries    199      220     171      116      67
                        Số vụ tai nạn giao thông từ ít nghiêm trọng
                        trở lên - Number of traffic accidents from less
                        serious to become                      228      202     186      142      184

                       Số người chết (Người)
                       Number of deaths (Person)               245      304     195      153      176

                       Số người bị thương (Người)
                       Number of injured (Person)              313      303     253      158      133

                     Cháy, nổ - Fire, explosion
                       Số vụ cháy, nổ (Vụ)
                       Number of fire, explosion cases (Case)   59       47      77       54      33
                       Số người chết (Người)
                       Number of deaths (Person)                 2        1        -       -        -
                       Số người bị thương (Người)
                       Number of injured (Person)                4        1       5        -        -
                       Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước tính
                       (Triệu đồng)
                       Total estimated damaging property value
                       (Mill. dongs)                         14.361    2.459   12.175   5.096   3.939














                                                             565
   573   574   575   576   577   578   579   580   581   582   583