Page 577 - NG2022_merged
P. 577

250
                               Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện
                               hành phân theo nguồn thu và phân theo nhóm thu nhập
                               Monthly average income per capita at current prices
                               by income source and by income quintiles

                                                                          ĐVT: Nghìn đồng – Unit: Thous. dongs
                                                                                                Sơ bộ
                                                           2018      2019     2020      2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     CHUNG - GENERAL                      3.350     3.630    3.950     3.915    4.305
                     Phân theo nguồn thu - By income source

                       Tiền lương, tiền công - Salary & wage   1.430   1.540   1.639   1.834    2.337
                       Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry & fishing     907       911       927      872       799
                       Phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                       Non-agriculture, forestry & fishing   755     836       947      805       773
                       Thu từ nguồn khác - Others          258       343       437      403       396
                     Phân theo quận, huyện - By district
                       Thành phố Phan Thiết
                       Phan Thiet city                    4.151     4.502    4.910     4.398    5.070
                       Thị xã La Gi
                       La Gi town                         3.813     4.193    4.490     4.220    4.750
                       Huyện Tuy Phong
                       Tuy Phong district                 3.153     3.442    3.720     3.525    3.795
                       Huyện Bắc Bình
                       Bac Binh district                  2.966     3.201    3.490     3.437    3.759
                       Huyện Hàm Thuận Bắc
                       Ham Thuan Bac district             3.220     3.480    3.800     3.846    4.002
                       Huyện Hàm Thuận Nam
                       Ham Thuan Nam district             3.460     3.692    4.080     3.924    4.105
                       Huyện Tánh Linh
                       Tanh Linh district                 3.046     3.308    3.590     3.712    4.089
                       Huyện Đức Linh
                       Duc Linh district                  3.126     3.439    3.690     4.053    5.020
                       Huyện Hàm Tân
                       Ham Tan district                   3.146     3.460    3.710     3.835    4.246
                       Huyện Phú Quý
                       Phu Quy district                   3.223     3.493    3.800     4.084    4.732



                                                             564
   572   573   574   575   576   577   578   579   580   581   582