Page 581 - NG2022_merged
P. 581
254
Một số chỉ tiêu thống kê về môi trường
Some environmental indicators
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Tỷ lệ chất thải nguy hại được thu gom, xử lý (%)
Rate of hazardous waste is collected, treated (%) 93,00 90,00 99,40 98,96 98,95
Tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt được thu gom, xử lý (%)
Rate of daily-life solid waste collected
and treated (%) 92,50 92,00 93,50 94,00 94,50
Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ
cao đang hoạt động có hệ thống xử lý nước thải tập
trung đạt tiêu chuẩn môi trường (%)
Percentage of operating industrial parks,
export processing zones, and high-tech parks
with centralized wastewater treatment systems
meeting environmental tandards (%) 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Tỷ lệ cụm công nghiệp đang hoạt động
có hệ thống xử lý nước thải tập trung
đạt tiêu chuẩn môi trường (%)
Percentage of operating industrial clusters
with centralized wastewater treatment systems
meeting environmental standards (%) 5,50 5,50 5,50 5,30 5,50
568