Page 574 - NG2022_merged
P. 574

247
                               Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Rate of communes/wards meeting national health standard
                               by district
                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                                Sơ bộ
                                                       2018       2019      2020       2021      Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                  99,21     100,00    100,00     100,00    100,00

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                 100,00     100,00    100,00     100,00    100,00

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                      100,00     100,00    100,00     100,00    100,00
                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district              100,00     100,00    100,00     100,00    100,00

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district               100,00     100,00    100,00     100,00    100,00

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district           93,75     100,00    100,00     100,00    100,00

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district          100,00     100,00    100,00     100,00    100,00
                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district              100,00     100,00    100,00     100,00    100,00

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district               100,00     100,00    100,00     100,00    100,00

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district                100,00     100,00    100,00     100,00    100,00

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                100,00     100,00    100,00     100,00    100,00










                                                             561
   569   570   571   572   573   574   575   576   577   578   579