Page 580 - NG2022_merged
P. 580
253
Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person) 2 3 2 6 4
Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing 2 2 1 4 4
Số người bị thương
Number of injured - 1 1 2 -
Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House) 1.500 932 94 237 109
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses 153 87 4 1 2
Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped off
and damaged 1.347 845 90 236 107
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha) 20.791 3.072 4.764 7.819 4.192
Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas 14.387 2.330 2.036 6.310 2.411
Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas 6.404 742 2.728 1.509 1.780
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra (Tỷ đồng)
Total disaster damage in money (Bill. dongs) 351 64 39 69 24
567