Page 573 - NG2022_merged
P. 573

246
                               Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Rate of communes/wards having midwife by district

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                                Sơ bộ
                                                        2018      2019       2020      2021      Prel.
                                                                                                 2022


                     TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE        100,0     100,0      100,0     100,0     100,0

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                   100,0     100,0      100,0     100,0     100,0

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                        100,0     100,0      100,0     100,0     100,0
                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district                100,0     100,0      100,0     100,0     100,0

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district                 100,0     100,0      100,0     100,0     100,0

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district            100,0     100,0      100,0     100,0     100,0

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district            100,0     100,0      100,0     100,0     100,0
                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district                100,0     100,0      100,0     100,0     100,0

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district                 100,0     100,0      100,0     100,0     100,0

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district                  100,0     100,0      100,0     100,0     100,0

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                  100,0     100,0      100,0     100,0     100,0











                                                             560
   568   569   570   571   572   573   574   575   576   577   578