Page 576 - NG2022_merged
P. 576

249
                               Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
                               Some key social indicators


                                                                                                Sơ bộ
                                                                   2018    2019    2020    2021   Prel.
                                                                                                 2022


                     Chỉ số phát triển con người
                     Human Development Index                      0,659   0,681   0,684   0,692   0,703

                     Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện
                     hành (Nghìn đồng)
                     Monthly average income per capita at current prices
                     (Thous. dongs)                               3.350   3.718   3.950   3.915   4.305

                     Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
                     Multi-dimensional poverty rate (%)            2,72   1,92    1,31    1,03   2,58

                     Tỷ lệ trẻ em nghèo đa chiều (%)
                     Multidimensional child poverty rates (%)        -       -       -    3,10   2,59

                     Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch qua hệ
                     thống cấp nước tập trung (%)
                     Percentage of urban population supplied with clean water
                     through a centralized water supply system (%)   90,550   73,980   77,230   78,030   80,650

                     Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sạch đáp ứng quy
                     chuẩn (%)
                     Percentage of rural population using clean water that
                     meets standards (%)                         56,850   60,050   63,380   66,690   68,890

                     Tỷ lệ dân số được sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%)
                     Percentage of population with access
                     to hygienic water (%)                        98,11   98,30   98,50   98,82   98,85
















                                                             563
   571   572   573   574   575   576   577   578   579   580   581