Page 365 - NG2022_merged
P. 365

136b
                                   Sản lượng lúa hè thu
                                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                   Production of spring paddy by district


                                                                                      ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL            229.190     212.805    248.006     247.562    229.630

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city               34,1        16,7       19,2        17,2       15,0

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                  3.208,0    3.332,5     2.773,4    2.850,2     2.896,9

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district         13.096,0    1.175,0    12.054,9   12.250,2    11.786,5

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district          68.841,8   69.674,5    76.750,6   77.680,9    78.565,2

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district     53.084,8   52.993,7    51.455,8   52.581,5    54.103,9
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district      9.105,0    8.853,7     8.831,2    8.241,1     8.323,7

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district         41.960,1   37.171,4    49.846,2   50.762,4    49.121,6

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district          36.264,9   36.045,1    43.076,0   39.999,9    21.705,9

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district            3.595,6    3.542,4     3.198,5    3.178,6     3.111,3
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                 -          -           -          -           -











                                                             352
   360   361   362   363   364   365   366   367   368   369   370