Page 258 - NG2022_merged
P. 258
91
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô lao động và theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/ 2021 by size of employees and types of enterprise
Tổng số Phân theo quy mô lao động - By size of employees
Total
Dưới 5 Từ 5-9 Từ 10-49 Từ 50- Từ 200- Từ 300- Từ 500- Từ 1000- Từ 5000
người người người 199 299 499 999 4999 người
Less From From người người người người người trở lên
than 5 5-9 10-49 From From From From From From
persons pers. pers. 50-199 200-299 300-499 500-999 1000- 5000
pers. pers. pers. pers. 4999 pers.
pers. and over
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 -
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 0,20 - - 0,32 0,83 11,76 11,11 11,11 12,50 -
DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned 0,11 - - 0,16 0,83 5,88 - 11,11 12,50 -
256
DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned 0,09 - - 0,16 - 5,88 11,11 - - -
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise 98,42 99,47 99,91 96,30 92,51 52,94 66,66 55,56 75,00 -
Tư nhân - Private 10,95 12,64 10,76 5,96 1,67 - - - - -
Công ty hợp danh - Collective name 0,61 0,31 1,40 1,13 - - - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 76,34 77,84 78,28 72,97 64,17 35,29 38,87 22,23 50,00 -
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 0,11 0,03 - 0,16 1,67 - 5,56 - - -
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 10,41 8,65 9,47 16,08 25,00 17,65 22,23 33,33 25,00 -
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 1,38 0,53 0,09 3,38 6,66 35,30 22,23 33,33 12,50 -
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 0,81 0,27 - 2,25 5,83 11,76 16,67 22,22 12,50 -
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 0,57 0,26 0,09 1,13 0,83 23,54 5,56 11,11 - -