Page 203 - NG2022_merged
P. 203

71
                            Nhà tự xây, tự ở hoàn thành của hộ dân cư
                            Self-built houses completed by the households



                                                                                                Sơ bộ
                                                        2018      2019      2020      2021       Prel.
                                                                                                 2022


                                                                         2
                                                                   Nghìn m  - Thous. m
                                                                                  2
                     TỔNG SỐ - TOTAL                1.070,52   1.140,56   992,43   1.002,97   1.116,60
                     Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
                     Under 4 floors                 1.070,52   1.140,56   992,43    977,32    1.110,47
                        Nhà kiên cố - Permanent       369,74    390,04    272,70    194,06     272,20

                        Nhà bán kiên cố - Semi-permanent   693,86   745,24   719,73   783,26   677,58
                                    (*)
                        Nhà thiếu kiên cố
                                    (*)
                        Less-permanent                  3,17      3,27        -          -     153,93
                                        (**)
                                (**)
                        Nhà đơn sơ - Simple             3,76      2,01        -          -       6,76
                     Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
                     Over 4 floors                        -         -         -          -       2,02
                     Nhà biệt thự - Villa                 -         -         -      25,65       4,11


                                                                  Cơ cấu - Structure (%)

                     TỔNG SỐ - TOTAL                  100,00    100,00    100,00    100,00     100,00
                     Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
                     Under 4 floors                   100,00    100,00    100,00     97,44      99,45

                        Nhà kiên cố - Permanent        34,54     34,20     27,48     19,35      24,38
                        Nhà bán kiên cố - Semi-permanent   64,82   65,34   72,52     78,09      60,68

                        Nhà thiếu kiên cố
                                    (*)
                                    (*)
                        Less-permanent                  0,30      0,29        -          -      13,79
                                        (**)
                        Nhà đơn sơ - Simple             0,35      0,18        -          -       0,61
                                (**)
                     Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
                     Over 4 floors                        -         -         -          -       0,18
                     Nhà biệt thự - Villa                 -         -         -       2,56       0,37

                     (*) Từ năm 2010-2017 là Nhà khung gỗ lâu bền - From 2010-2017 is Less-permanent.
                     (**) Từ năm 2010-2017 là Nhà khác - From 2010-2017 is Others.

                                                           202
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208