Page 139 - NG2022_merged
P. 139

45
                            Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
                            theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế
                            và theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                            Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
                            by types of ownership and by kinds of economic activity
                            (Previous year = 100)


                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                                Sơ bộ
                                                            2018     2019      2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                      108,54   110,31    104,70   102,60   107,56

                     Phân theo loại hình kinh tế
                     By types of ownership
                       Kinh tế Nhà nước - State           103,52   103,11    111,96   102,75   106,55
                       Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   110,37   113,08   103,38   102,34   108,65
                       Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign investment sector          109,60   103,33     93,12    95,10   106,90
                       Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                       Product taxes less subsidies on production   106,56   108,42   102,18   107,91   100,06
                     Phân theo ngành kinh tế
                     By kinds of economic activity
                     A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing   102,66   102,74   103,56   104,67   102,11
                     B. Khai khoáng - Mining and quarrying   121,20   151,55   169,26   149,56   131,52
                     C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                      103,48   108,14     99,04   105,33   114,27
                     D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nước nóng, hơi nước và điều hòa
                       không khí - Electricity, gas, steam
                       and air conditioning supply        139,23   133,23    114,37    98,78    97,52
                     E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                       và xử lý rác thải, nước thải
                       Water supply, sewerage, waste
                       management and remediation activities   104,79   98,72   89,07   98,40   104,76
                     F. Xây dựng - Construction           112,25   115,02    112,45   106,22   109,96

                     G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                       mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                       Wholesale and retail trade; repair of motor
                       vehicles and motorcycles           108,84   112,52    103,42   106,12   109,94


                                                           138
   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144