Page 137 - NG2022_merged
P. 137
44
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 755.854 879.990 781.396 671.503 999.454
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 3.451.589 3.757.277 3.341.984 2.739.419 3.818.081
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 1.554.719 1.680.289 1.756.764 1.819.132 1.899.892
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 1.073.189 1.166.737 1.255.598 1.412.401 1.521.066
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1.411.323 1.458.673 1.501.448 1.521.181 1.673.116
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 288.470 308.200 326.130 344.419 365.481
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 184.341 202.011 191.077 179.797 214.931
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, QL Nhà nước, an ninh
quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations;
Public administration and defence;
compulsory social security 835.742 846.055 870.721 889.644 907.008
P. Giáo dục và đào tạo
Education and training 1.379.330 1.450.642 1.523.174 1.561.862 1.637.334
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 358.927 377.473 415.391 497.855 455.778
136