Page 136 - NG2022_merged
P. 136

44
                            Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                            phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
                            Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                            by types of ownership and by kinds of economic activity


                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                                Sơ bộ
                                                            2018     2019      2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                  39.724.115  43.821.269  45.882.955  47.076.966  50.635.984
                     Phân theo loại hình kinh tế
                     By types of ownership

                       Kinh tế Nhà nước - State        8.494.248  8.758.563  9.805.999  10.075.595  10.735.389
                       Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   27.205.997  30.765.007  31.804.931  32.548.509  35.365.185

                       Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign investment sector       1.274.922  1.317.372  1.226.713  1.166.645  1.247.130

                       Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                       Product taxes less subsidies on production   2.748.947  2.980.327  3.045.312  3.286.217  3.288.281

                     Phân theo ngành kinh tế
                     By kinds of economic activity
                     A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing   12.518.035  12.860.840  13.318.071  13.939.687  14.233.543
                     B. Khai khoáng - Mining and quarrying   352.326   533.934   903.752  1.351.608  1.777.628
                     C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                   2.576.861  2.786.518  2.759.661  2.906.615  3.321.321
                     D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nước nóng, hơi nước và điều hòa
                       không khí - Electricity, gas, steam
                       and air conditioning supply     4.840.643  6.449.120  7.376.099  7.285.848  7.105.256
                     E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                       và xử lý rác thải, nước thải
                       Water supply, sewerage, waste
                       management and remediation activities   170.911   168.721   150.282   147.876   154.908
                     F. Xây dựng - Construction        1.775.589  2.042.299  2.296.543  2.439.480  2.682.460
                     G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                       mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                       Wholesale and retail trade; repair of
                       motor vehicles and motorcycles   2.370.839  2.667.764  2.758.957  2.927.871  3.218.777


                                                           135
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141