Page 133 - NG2022_merged
P. 133
43
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nước - State 21,49 20,21 21,49 21,38 21,25
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 68,70 70,32 69,43 69,27 70,03
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 3,21 3,00 2,79 2,74 2,52
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production 6,60 6,47 6,29 6,61 6,20
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 31,29 27,57 27,83 29,02 27,60
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 0,82 1,06 1,66 2,43 2,92
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 7,18 6,30 5,77 6,18 6,69
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 13,67 21,16 22,94 20,58 19,12
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 0,39 0,35 0,28 0,26 0,25
F. Xây dựng - Construction 3,94 3,86 4,02 4,45 4,81
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 7,35 6,87 6,82 7,16 7,44
132