Page 131 - NG2022_merged
P. 131
42
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1.101.092 1.332.103 1.190.766 1.026.705 1.599.654
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 5.110.625 5.749.925 5.075.275 4.242.120 6.216.960
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 1.592.581 1.729.104 1.729.882 1.782.113 1.893.071
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 1.558.477 1.723.316 1.831.856 2.105.593 2.315.399
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2.216.830 2.347.998 2.442.314 2.462.261 2.727.968
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 427.465 470.481 508.333 537.293 573.661
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 245.994 275.224 260.170 250.797 314.381
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, QL Nhà nước, an ninh
quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations;
Public administration and defence;
compulsory social security 1.392.096 1.433.449 1.509.613 1.542.367 1.572.671
P. Giáo dục và đào tạo
Education and training 2.408.114 2.687.862 2.934.631 3.060.180 3.296.863
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 1.286.150 1.402.509 1.570.423 1.888.127 1.732.933
130