Page 130 - NG2022_merged
P. 130

42
                            Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                            phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
                            Gross regional domestic product at current prices
                            by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                                Sơ bộ
                                                            2018     2019      2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                   65.521.593  79.155.297  85.792.934  88.201.634  97.137.943
                     Phân theo loại hình kinh tế
                     By types of ownership
                       Kinh tế Nhà nước - State        14.079.697  16.002.358  18.433.345  18.859.278  20.645.231
                       Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   45.012.813  55.662.641  59.567.421  61.090.015  68.018.312
                       Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign investment sector        2.103.261  2.371.816  2.391.612  2.419.371  2.447.876
                       Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                       Product taxes less subsidies
                       on production                    4.325.822  5.118.481  5.400.557  5.832.970  6.026.524

                     Phân theo ngành kinh tế
                     By kinds of economic activity
                     A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing   20.491.288  21.822.369  23.878.472  25.573.264  26.806.312
                     B. Khai khoáng - Mining and quarrying   540.509   839.937  1.427.706  2.144.483  2.834.501
                     C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                    4.704.345  4.985.569  4.950.212  5.451.856  6.493.813
                     D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nước nóng, hơi nước và điều hòa
                       không khí - Electricity, gas, steam
                       and air conditioning supply      8.957.669  16.747.811  19.679.318  18.152.260  18.569.168
                     E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                       và xử lý rác thải, nước thải
                       Water supply, sewerage, waste
                       management and remediation activities   258.690   273.806   236.987   231.089   243.119

                     F. Xây dựng - Construction         2.578.899  3.054.454  3.450.155  3.929.238  4.669.343
                     G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                       mô tô, xe máy và xe có động cơ khác    4.813.929  5.439.263  5.853.459  6.318.648  7.224.918
                       Wholesale and retail trade; repair of motor
                       vehicles and motorcycles



                                                           129
   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135