Page 570 - NG2022_merged
P. 570

243
                               Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
                               phân theo giới tính và phân theo loại suy dinh dưỡng
                               Rate of under-five-year malnutrition by sex
                               and kind of malnutrition

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                                Sơ bộ
                                                            2018     2019      2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022


                     Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng
                     cân nặng theo tuổi
                     Rate of weight-for-age malnutrition       -     7,50      7,24     7,08     6,93

                      Phân theo giới tính - By sex

                         Nam - Male                            -     7,60      7,40     7,23     7,01
                         Nữ - Female                           -     7,40      7,06     6,93     6,84



                     Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng
                     chiều cao theo tuổi
                     Rate of height-for-age malnutrition       -    12,84     12,42    11,94    11,52
                      Phân theo giới tính - By sex

                         Nam - Male                            -    12,19     12,70    12,13    11,61

                         Nữ - Female                           -    12,73     12,03    11,73    11,43


                     Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng
                     cân nặng theo chiều cao
                     Rate of weight-for-height malnutrition    -     4,08      4,15     4,14     3,92

                      Phân theo giới tính - By sex

                         Nam - Male                            -     4,15      4,33     4,25     4,10

                         Nữ - Female                           -     4,00      3,96     4,01     3,74








                                                             557
   565   566   567   568   569   570   571   572   573   574   575