Page 513 - NG2022_merged
P. 513

212
                               (Tiếp theo) Số học sinh mầm non
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               (Cont.) Number of preschool pupils by district

                                                                                  ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                                                 h

                                                                              ă
                                                                               m
                                                                             N
                                               Năm học - School year                                               - School year
                                                                                   c
                                                                                  ọ
                                                   2021 - 2022                   2022 -  2023
                                           Tổng       Chia ra - Of which   Tổng     Chia ra - Of which
                                            số      Công lập   Ngoài      số      Công lập   Ngoài
                                           Total     Public   công lập    Total    Public   công lập
                                                             Non-public                     Non-public

                     TỔNG SỐ - TOTAL       58.729    43.344    15.385    60.941    43.200    17.741

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city       10.627     5.807     4.820    11.501     5.675     5.826
                     Thị xã La Gi
                     La Gi town             4.648     2.537     2.111     5.253     2.672     2.581
                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district     7.801     4.940     2.861     6.929     4.587     2.342
                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district      5.797     5.198      599      6.093     5.330      763

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district   7.939   6.653     1.286     8.169     6.637     1.532

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district   5.527   3.698     1.829     5.896     3.584     2.312

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district     4.882     4.739      143      4.893     4.668      225
                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district      6.507     4.985     1.522     6.816     5.094     1.722
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district       3.091     2.877      214      3.338     2.900      438
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district       1.910     1.910        -      2.053     2.053        -









                                                             500
   508   509   510   511   512   513   514   515   516   517   518