Page 512 - NG2022_merged
P. 512

212
                               Số học sinh mầm non
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Number of preschool pupils by district

                                                                                  ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                                                 h

                                                                              ă
                                                                               m
                                                                             N
                                               Năm học - School year                                               - School year
                                                                                   c
                                                                                  ọ
                                                   2019 -  2020                  2020 -  2021
                                           Tổng       Chia ra - Of which   Tổng     Chia ra - Of which
                                            số      Công lập   Ngoài      số      Công lập   Ngoài
                                           Total     Public   công lập    Total    Public   công lập
                                                             Non-public                     Non-public

                     TỔNG SỐ - TOTAL       60.769    44.230    16.539    63.287    44.438    18.849

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city       12.719     6.358     6.361    12.182     6.225     5.957
                     Thị xã La Gi
                     La Gi town             5.393     2.637     2.756     5.284     2.605     2.679
                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district     7.225     5.092     2.133     7.499     5.080     2.419
                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district      6.081     5.282      799      6.207     5.367      840

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district   8.469   6.599     1.870     8.510     6.777     1.733

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district   4.115   3.681      434      6.629     3.786     2.843

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district     4.921     4.679      242      4.911     4.627      284
                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district      6.713     5.134     1.579     6.887     5.172     1.715
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district       3.189     2.824      365      3.229     2.850      379
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district       1.944     1.944        -      1.949     1.949        -









                                                             499
   507   508   509   510   511   512   513   514   515   516   517