Page 515 - NG2022_merged
P. 515

213
                               (Tiếp theo) Số trường học phổ thông
                               (Cont.) Number of schools of general education



                                                                        Năm học - School year
                                                                                                Sơ bộ
                                                               2018-    2019-    2020-    2021-  Prel.
                                                               2019     2020    2021    2022    2022-
                                                                                                 2023

                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %

                     Tiểu học - Primary school                 94,58   94,66    99,19   98,37   98,76
                        Công lập - Public                      94,57   94,64    99,19   98,37   98,76

                        Ngoài công lập - Non-public           100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Trung học cơ sở
                     Lower secondary school                    95,28   95,04    98,26   99,12   100,00
                        Công lập - Public                      95,28   95,04    98,26   99,12   100,00

                        Ngoài công lập - Non-public               -        -       -       -        -
                     Trung học phổ thông
                     Upper secondary school                   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Công lập - Public                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Ngoài công lập - Non-public               -        -       -       -        -
                     Trường tiểu học và trung học cơ sở
                     Primary and lower secondary school       300,00   166,67   113,33   105,88   100,00
                        Công lập - Public                     300,00   166,67   113,33   105,88   100,00
                        Ngoài công lập - Non-public               -        -       -       -        -

                     Trường trung học cơ sở và trung học phổ thông
                     Lower and Upper secondary school         100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Công lập - Public                         -        -       -       -        -

                        Ngoài công lập - Non-public           100,00   100,00   100,00   100,00     -
                     Trường tiểu học, trung học cơ sở
                     và trung học phổ thông
                     Primary, Lower and Upper secondary school   50,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Công lập - Public                         -        -       -       -        -

                        Ngoài công lập - Non-public            50,00   100,00   100,00   100,00   100,00


                                                             502
   510   511   512   513   514   515   516   517   518   519   520