Page 508 - NG2022_merged
P. 508

210
                               Số giáo viên và học sinh mầm non
                               Number of teachers and pupils of preschool education


                                                                        Năm học - School year

                                                                                                Sơ bộ
                                                               2018-    2019-    2020-    2021-  Prel.
                                                               2019     2020    2021    2022    2022-
                                                                                                 2023

                     Số giáo viên (Người)
                     Number of teachers (Person)               4.062   4.124    4.385   4.382   4.382
                     Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                     Of which: Qualified teachers and higher degree   3.822   4.109   4.334   2.896   2.855
                       Phân theo loại hình - By types of ownership
                        Công lập - Public                      2.903   2.993    3.025   3.076   3.086
                        Ngoài công lập - Non-public            1.159   1.131    1.360   1.306   1.296

                       Phân theo giới tính - By sex
                        Nam - Male                               14       9       11      11       5
                        Nữ - Female                            4.048   4.115    4.374   4.371   4.377

                     Số học sinh (Học sinh)
                     Number of pupils (Pupil)                 62.073   60.769   63.287   58.729   60.941

                       Phân theo loại hình - By types of ownership
                        Công lập - Public                     43.648   44.230   44.438   43.344   43.196
                        Ngoài công lập - Non-public           18.425   16.539   18.849   15.385   17.745
                          Phân theo giới tính - By sex
                         Nam - Male                           32.278   31.540   32.694   30.590   31.219
                         Nữ - Female                          29.795   29.229   30.593   28.139   29.722

                       Phân theo nhóm tuổi - By age group
                        Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
                        Nursery (From 3 months to 3 years old)   7.150   6.832   7.134   10.468   7.211
                        Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
                        Kindergarten (From 3 years old to 5 years old)   54.923   53.937   56.153   48.261   53.730

                       Số HS bình quân một lớp học (Học sinh)
                       Average number of pupils per class (Pupil)   22   29       28      26      27
                       Số HS bình quân một giáo viên (Học sinh)
                       Average number of pupils per teacher (Pupil)   15   15     14      13      14


                                                             495
   503   504   505   506   507   508   509   510   511   512   513