Page 509 - NG2022_merged
P. 509

210
                               (Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non
                               (Cont.) Number of teachers and pupils of preschool education



                                                                        Năm học - School year
                                                                                                Sơ bộ
                                                               2018-    2019-    2020-    2021-  Prel.
                                                               2019     2020    2021    2022    2022-
                                                                                                 2023


                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %

                     Giáo viên - Teacher                      105,40   101,53   106,33   99,93   100,00
                     Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                     Of which: Qualified teachers and higher degree   102,49   107,51   105,48   66,82   98,58
                       Phân theo loại hình - By types of ownership
                        Công lập - Public                     103,83   103,10   101,07   101,69   100,33
                        Ngoài công lập - Non-public           109,55   97,58   120,25   96,03   99,23

                       Phân theo giới tính - By sex
                        Nam - Male                             41,18   64,29   122,22   100,00   45,45
                        Nữ - Female                           106,11   101,66   106,29   99,93   100,14

                     Học sinh - Pupil                         100,98   97,90   104,14   92,80   103,77
                     Phân theo loại hình - By types of ownership
                        Công lập - Public                      96,99   101,33   100,47   97,54   99,66
                        Ngoài công lập - Non-public           111,90   89,76   113,97   81,62   115,34
                        Phân theo giới tính - By sex
                         Nam - Male                            93,34   97,71   103,66   93,56   102,06
                         Nữ - Female                          102,79   98,10   104,67   91,98   105,63
                     Phân theo nhóm tuổi - By age group
                        Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
                        Nursery (From 3 months to 3 years old)   114,91   95,55   104,42   146,73   68,89
                        Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
                        Kindergarten (From 3 years old to 5 years old)   99,42   98,20   104,11   85,95   111,33
                     Học sinh bình quân một lớp học
                     Average number of pupils  per class      100,98   97,90   104,14   114,99   103,27
                     Học sinh bình quân một giáo viên
                     Average number of children per teacher    95,81   96,43    97,94   92,86   103,81


                                                             496
   504   505   506   507   508   509   510   511   512   513   514