Page 506 - NG2022_merged
P. 506

209
                               Số lớp/nhóm trẻ mầm non
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Number of classes/groups of children of preschool education
                               by district
                                                                                     ĐVT: Lớp - Unit: Class

                                                                               m
                                                                                 h
                                                                                   c
                                                                                  ọ
                                               Năm học - School year                                               - School year
                                                                              ă
                                                                             N
                                                   2019 -  2020                  2020 -  2021
                                           Tổng       Chia ra - Of which   Tổng     Chia ra - Of which
                                            số      Công lập   Ngoài      số      Công lập   Ngoài
                                           Total     Public   công lập    Total    Public   công lập
                                                             Non-public                     Non-public

                     TỔNG SỐ - TOTAL       2.114     1.434      680      2.259     1.450       809
                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city        457       187       270        442       186       256
                     Thị xã La Gi
                     La Gi town             183        84        99        185       85        100
                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district     242       153        89        260       155       105
                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district      227       193        34        237       198        39
                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district   286     206        80        295       212        83

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district   134     118        16        240       117       123

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district     171       158        13        172       155        17

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district      228       165        63        237       167        70
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district       115        99        16        119       103        16
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district        71        71          -       72        72          -









                                                             493
   501   502   503   504   505   506   507   508   509   510   511