Page 503 - NG2022_merged
P. 503

207
                               Số trường, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
                               Number of schools, classes/groups of children
                               and classrooms of preschool education


                                                                     Năm học - School year
                                                                                                Sơ bộ
                                                           2018-    2019-     2020-    2021-     Prel.
                                                           2019      2020     2021     2022     2022-
                                                                                                 2023

                     Số trường học (Trường)
                     Number of schools (School)            191       182      181       182       181
                       Công lập - Public                   154       145      142       142       142
                       Ngoài công lập - Non-public          37        37       39        40       39

                     Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
                     Number of classes (Class/group)      2.185     2.114    2.259     2.262    2.273

                       Công lập - Public                  1.443     1.434    1.450     1.467    1.483
                       Ngoài công lập - Non-public         742       680      809       795       790

                     Số phòng học (Phòng)
                     Number of classrooms (Classroom)     1.986     2.015    2.312     2.304    2.301

                       Công lập - Public                  1.392     1.421    1.479     1.489    1.494
                       Ngoài công lập - Non-public         594       594      833       815       807

                                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                 Index (Previous year = 100) - %

                     Trường học - School                  97,95     95,29    99,45    100,55    99,45

                        Công lập - Public                 94,48     94,16    97,93    100,00   100,00
                        Ngoài công lập - Non-public      115,63    100,00   105,41    102,56    97,50

                     Lớp /nhóm trẻ - Class/group of children   106,69   96,75   106,86   100,13   100,49
                        Công lập - Public                105,56     99,38   101,12    101,17   101,09
                        Ngoài công lập - Non-public      108,96     91,64   118,97     98,27    99,37

                     Phòng học - Classroom               109,72    101,46   114,74     99,65    99,87
                        Công lập - Public                114,38    102,08   104,08    100,68   100,34
                        Ngoài công lập - Non-public      100,17    100,00   140,24     97,84    99,02



                                                             490
   498   499   500   501   502   503   504   505   506   507   508