Page 275 - NG2022_merged
P. 275

95
 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
 (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/ 2021
 by size of capital and by kinds of economic activity

                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
    Tổng         Phân theo quy mô vốn - By size of capital
 số
 Total   Dưới 0,5    Từ 0,5    Từ 1 đến   Từ 5 đến   Từ 10    Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 500
 tỷ đồng   đến dưới    dưới 5     dưới 10    đến dưới   dưới 200   dưới 500    tỷ đồng
 Under    1 tỷ đồng    tỷ đồng   tỷ đồng   50 tỷ đồng   tỷ đồng    tỷ đồng    trở lên
 0,5 bill.   From 0,5 to   From 1    From 5    From 10    From 50   From 200   From
 dongs   under    to under    to under    to under    to under   to under   500 bill.
       1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200    500 bill.   dongs
       dongs    dongs   dongs    dongs   bill. dongs   dongs   and over

 H. Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   154   6   11   67   29   31   8   1   1
 I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống    427   37   27   133   57   112   41   16   4
 264
 Accommodation and food service activities
 J. Thông tin và truyền thông   27   11   4   11   1   -   -   -   -
 Information and communication
 K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm    20   5   2   11   -   1   1   -   -
 Financial, banking and insurance activities
 L. Hoạt động kinh doanh bất động sản   170   14   8   22   15   43   32   15   21
 Real estate activities
 M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ    304   70   37   146   26   23   2   -   -
 Professional, scientific and technical activities
 N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ    147   37   24   61   17   6   -   2   -
 Administrative and support service activities
 O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
 - xã hội, QL Nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo
 đảm XH bắt buộc - Activities of Communist Party,
 socio-political organizations; Public administration
 and defence; compulsory social security   -   -   -   -   -   -   -   -   -
   270   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280