Page 270 - NG2022_merged
P. 270

94
                                          (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                          phân theo quy mô vốn và theo loại hình doanh nghiệp
                                          (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/ 2021 by size of capital and by types of enterprise


                                                                              Tổng                    Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                              số    Dưới 0,5    Từ 0,5    Từ 1 đến  Từ 5 đến   Từ 10    Từ 50 đến   Từ 200   Từ 500
                                                                             Total
                                                                                     tỷ đồng   đến dưới    dưới 5     dưới 10   đến dưới   dưới 200   đến dưới   tỷ đồng
                                                                                     Under    1 tỷ đồng    tỷ đồng   tỷ đồng   50 tỷ đồng   tỷ đồng    500    trở lên
                                                                                     0,5 bill.   From 0,5   From 1    From 5    From 10   From 50 to  tỷ đồng    From
                                                                                     dongs   to under    to under   to under 10  to under   under 200   From 200   500 bill.
                                                                                              1 bill.   5 bill.   bill. dongs   50 bill.   bill. dongs  to under   dongs
                                                                                             dongs    dongs           dongs            500 bill.   and over
                                                                                                                                       dongs
                                                                                                        Cơ cấu - Structure (%)
                                   TỔNG SỐ - TOTAL                          100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                                   Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   0,20   -     -        -    0,15     0,09    1,06     2,40    2,41
                               262
                                     DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned    0,11   -   -      -    0,15       -     0,35     1,20    2,41
                                     DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned    0,09   -   -   -   -     0,09    0,71     1,20      -
                                   Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise   98,42   99,51   99,14   99,82   98,97   97,77   94,35   92,79   86,75
                                     Tư nhân - Private                       10,95    14,32   16,14   16,75    9,49     4,28    1,77       -       -
                                     Công ty hợp danh - Collective name       0,61    3,95     1,44    0,43       -       -        -       -       -
                                     Công ty TNHH - Limited Co.              76,35    77,78   76,95   77,65    82,18   79,52   62,19    40,98   36,15
                                     Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                                     Joint stock Co. having capital of State   0,13      -       -        -       -     0,19    0,71     2,41      -
                                     Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                                     Joint stock Co. without capital of State   10,38   3,46   4,61    4,99    7,30    13,78   29,68    49,40   50,60
                                   Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                                   Foreign investment enterprise              1,38    0,49     0,86    0,18    0,88     2,14    4,59     4,81   10,84
                                     DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   0,81   0,49   -   0,06    0,44     1,30    3,18     3,61    6,02
                                     DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,57   -   0,86    0,12    0,44     0,84    1,41     1,20    4,82
   265   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275