Page 276 - NG2022_merged
P. 276

95
                                          (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12/2021
                                          phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                          (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2021
                                          by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                            ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                          Tổng                       Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                           số
                                                                          Total   Dưới 0,5    Từ 0,5    Từ 1 đến   Từ 5 đến   Từ 10    Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 500
                                                                                  tỷ đồng   đến dưới    dưới 5     dưới 10    đến dưới   dưới 200   dưới 500    tỷ đồng
                                                                                   Under    1 tỷ đồng    tỷ đồng   tỷ đồng   50 tỷ đồng   tỷ đồng    tỷ đồng    trở lên
                                                                                  0,5 bill.   From 0,5 to   From 1    From 5    From 10    From 50   From 200   From
                                                                                   dongs   under    to under    to under    to under    to under   to under   500 bill.
                                                                                            1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200    500 bill.   dongs
                                                                                           dongs    dongs    dongs   dongs   bill. dongs   dongs   and over

                                   P. Giáo dục và đào tạo
                                     Education and training                 46      10        4      18        5        5       3        1        -
                               265
                                   Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                                     Human health and social work activities   14    2        1       2        2        5       1        1        -
                                   R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                                     Arts, entertainment and recreation     30      18        2       3        2        1       2        -       2
                                   S. Hoạt động dịch vụ khác
                                     Other service activities               31       7        8      12        2        2        -       -        -
                                   T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                                     gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                                     tự tiêu dùng của hộ gia đình
                                     Activities of households as employers;
                                     undifferentiated goods and services producing
                                     activities of households for own use    -       -        -        -       -        -        -       -        -
                                   U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                                     Activities of extraterritorial organizations and
                                     bodies                                  -       -        -        -       -        -        -       -        -
   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281