Page 278 - NG2022_merged
P. 278

96
                                          Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                          phân theo quy mô vốn và theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                          Number of acting enterprises as of 31/12/2021 by size of capital and by district


                                                                                                                            ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                  Tổng                           Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                   số
                                                                                      Từ 0,5
                                                                                                                  Từ 10
                                                                                                                                              Từ 500
                                                                  Total    Dưới 0,5    đến dưới    Từ 1 đến   Từ 5 đến   đến dưới    Từ 50 đến  Từ 200 đến   tỷ đồng
                                                                            tỷ đồng
                                                                                                                                    dưới 500
                                                                                                                           dưới 200
                                                                                                        dưới 10
                                                                                               dưới 5
                                                                            Under    1 tỷ đồng    tỷ đồng   tỷ đồng    50 tỷ đồng   tỷ đồng    tỷ đồng    trở lên
                                                                            0,5 bill.   From 0,5 to   From 1    From 5    From 10    From 50   From 200 to   From
                                                                            dongs     under    to under    to under    to under   to under 200   under 500   500 bill.
                                                                                    1 bill. dongs  5 bill. dongs   10 bill.   50 bill.   bill. dongs   bill. dongs   dongs
                                                                                                         dongs    dongs                       and over

                                   TỔNG SỐ - TOTAL                4.584      405       347     1.624      685     1.074      283       83        83
                                   Thành phố Phan Thiết - Phan Thiet city   2.298   259   208   818       320      470       133       52        38
                               266
                                   Thị xã La Gi - La Gi town        240       20        14       82        44       63        12        1        4
                                   Huyện Tuy Phong - Tuy Phong district   325   25      19      126        59       65        17        1        13
                                   Huyện Bắc Bình - Bac Binh district   206   14        16       64        23       54        14        7        14
                                   Huyện Hàm Thuận Bắc
                                   Ham Thuan Bac district           448       40        40      153        62      109        33        7        4
                                   Huyện Hàm Thuận Nam
                                   Ham Thuan Nam district           312       13        16       93        57      101        22        7        3

                                   Huyện Tánh Linh - Tanh Linh district   206   10      10       88        39       49        10        -         -
                                   Huyện Đức Linh - Duc Linh district   281   14        14      118        41       70        19        4        1
                                   Huyện Hàm Tân - Ham Tan district   193      9         7       51        31       66        19        4        6

                                   Huyện Phú Quý - Phu Quy district   75       1         3       31         9       27         4        -         -
   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283