Page 274 - NG2022_merged
P. 274

95
                                          (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                          phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                          (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/ 2021
                                          by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                            ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                          Tổng                       Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                           số
                                                                          Total   Dưới 0,5    Từ 0,5    Từ 1 đến   Từ 5 đến   Từ 10    Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 500
                                                                                  tỷ đồng   đến dưới    dưới 5     dưới 10    đến dưới   dưới 200   dưới 500    tỷ đồng
                                                                                   Under    1 tỷ đồng    tỷ đồng   tỷ đồng   50 tỷ đồng   tỷ đồng    tỷ đồng    trở lên
                                                                                  0,5 bill.   From 0,5 to   From 1    From 5    From 10    From 50   From 200   From
                                                                                   dongs    under    to under    to under    to under    to under   to under   500 bill.
                                                                                            1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200    500 bill.   dongs
                                                                                           dongs    dongs    dongs   dongs   bill. dongs   dongs   and over

                                   H. Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   154   6   11   67       29       31       8        1       1
                                   I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống           427      37       27      133      57      112      41       16       4
                               264
                                     Accommodation and food service activities
                                   J. Thông tin và truyền thông             27      11        4      11        1        -        -       -        -
                                     Information and communication
                                   K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm    20   5    2      11        -        1       1        -        -
                                     Financial, banking and insurance activities
                                   L. Hoạt động kinh doanh bất động sản    170      14        8      22       15       43      32       15       21
                                     Real estate activities
                                   M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ    304   70   37   146      26       23       2        -        -
                                     Professional, scientific and technical activities
                                   N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ    147   37     24      61       17        6        -       2        -
                                     Administrative and support service activities
                                   O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                                     - xã hội, QL Nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo
                                     đảm XH bắt buộc - Activities of Communist Party,
                                     socio-political organizations; Public administration
                                     and defence; compulsory social security   -      -       -        -       -        -        -       -        -
   269   270   271   272   273   274   275   276   277   278   279